Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
16MG - 4MG - 3MG - 12MG - 6MG - 9MG - 20MG - 5MG | ||||||||||||
ĐB | 14478 | |||||||||||
Giải 1 | 08543 | |||||||||||
Giải 2 | 8312592133 | |||||||||||
Giải 3 | 927967663997895590020326878862 | |||||||||||
Giải 4 | 0077196248248339 | |||||||||||
Giải 5 | 989260355510576913484280 | |||||||||||
Giải 6 | 198786996 | |||||||||||
Giải 7 | 68850596 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 0 |
2 | 4,5 |
3 | 3,5,9,9 |
4 | 3,8 |
5 | |
6 | 2,2,8,8,9 |
7 | 7,8 |
8 | 0,5,6 |
9 | 2,5,6,6,6,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,8 | 0 |
1 | |
0,6,6,9 | 2 |
3,4 | 3 |
2 | 4 |
0,2,3,8,9 | 5 |
8,9,9,9 | 6 |
7 | 7 |
4,6,6,7,9 | 8 |
3,3,6 | 9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 39 | 06 | 45 |
G7 | 425 | 573 | 065 |
G6 | 7919 3574 2056 | 7090 6133 8510 | 8325 7038 7818 |
G5 | 3538 | 9792 | 6295 |
G4 | 75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 | 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 |
G3 | 58839 94058 | 89275 95067 | 93142 44156 |
G2 | 38556 | 14112 | 99655 |
G1 | 15570 | 49802 | 85188 |
ĐB | 298117 | 839184 | 979256 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,6,6 | 6,7 | |
1 | 0,1,7,9 | 0,2,5 | 8 |
2 | 5 | 9 | 0,5,6 |
3 | 8,9,9 | 3 | 1,8 |
4 | 4,8,8 | 2,5,6 | |
5 | 6,6,8 | 5,6,6 | |
6 | 7 | 5 | |
7 | 0,2,4,5 | 3,4,5 | 2 |
8 | 3,4,6,8 | 8 | |
9 | 0,2 | 5 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 46 | 30 |
G7 | 369 | 766 | 870 |
G6 | 1669 3686 8992 | 5735 2682 4445 | 4800 8581 4675 |
G5 | 4983 | 1759 | 6613 |
G4 | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 | 02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 | 69737 34840 05977 49809 71819 49963 81092 |
G3 | 89326 53009 | 50037 51979 | 19097 22620 |
G2 | 64357 | 10671 | 52264 |
G1 | 62959 | 41803 | 01582 |
ĐB | 168593 | 219024 | 589920 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 9 | 3 | 0,9 |
1 | 3 | 4 | 3,9 |
2 | 0,6 | 4 | 0,0 |
3 | 1,5,7 | 0,7 | |
4 | 5,6,7 | 0 | |
5 | 7,9 | 9 | |
6 | 5,9,9 | 6 | 3,4 |
7 | 0,2,8,9 | 1,7,9,9 | 0,5,7 |
8 | 3,4,6 | 2 | 1,2 |
9 | 2,3 | 3,9 | 2,7 |
05 | 19 | 25 | 35 | 37 | 39 |
Giá trị Jackpot: 0 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 0 | |
Giải nhất | 0 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 300.000 | |
Giải ba | 0 | 30.000 |
12 | 18 | 20 | 25 | 27 | 52 | 44 |
Giá trị Jackpot 1: 37.855.412.400 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.429.871.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 37.855.412.400 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.429.871.500 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 740 | 500.000 | |
Giải ba | 14.703 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 837 | 331 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 331 | 837 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
138 | 416 | 422 | 735 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
382 | 896 | 979 | ||||||||||||
359 | 593 | 845 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
012 | 045 | 372 | 082 | |||||||||||
894 | 860 | 075 | 736 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 750 | 193 | 14 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 202 | 250 | 007 | 800 | 44 | 350N | ||||||||
Nhì | 499 | 570 | 233 | 113 | 210N | |||||||||
548 | 604 | 739 | ||||||||||||
Ba | 047 | 966 | 682 | 748 | 67 | 100N | ||||||||
494 | 549 | 052 | 659 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3450 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!